Tỷ suất lợi nhuận là gì? Cách tính và tối ưu hiệu quả
Tỷ suất lợi nhuận là gì? Cách tính và tối ưu hiệu quả
Trong kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận là một trong những chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Vậy chỉ số này là gì, cách tính như thế nào và làm sao để tối ưu hiệu quả? Thông qua bài chia sẻ sau, MSB sẽ giúp bạn trả lời và hiểu rõ hơn về khái niệm, công thức tính và chiến lược cải thiện chỉ số này trong thực tiễn.
1. Khái niệm tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận (Return on Sales - ROS) là chỉ số tài chính quan trọng thể hiện mức độ hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chỉ số này được tính bằng tỷ lệ phần trăm doanh thu còn lại sau khi đã trừ toàn bộ chi phí vận hành.

Tỷ suất lợi nhuận là chỉ số đánh giá mức độ kinh doanh hiệu quả
Đơn giản hơn, tỷ suất lợi nhuận cho biết tỷ lệ giữa lợi nhuận đạt được so với tổng vốn cố định và vốn lưu động không sử dụng trong kỳ và được biểu thị bằng ký tự phần trăm (%). Thông qua chỉ số này, doanh nghiệp có thể đánh giá được mức lợi nhuận ròng thu được từ hoạt động kinh doanh.
Ví dụ: Nếu một doanh nghiệp có tổng doanh thu 1 tỷ đồng/tháng và sau khi trừ hết các chi phí còn lãi 100 triệu đồng. Điều này nghĩa là cứ mỗi 1.000 đồng doanh thu, công ty giữ lại được 100 đồng lợi nhuận ròng.
2. Vai trò và ý nghĩa của tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận là chỉ số quan trọng giúp phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Thông qua chỉ số này, nhà đầu tư và các bên liên quan có thể đánh giá mức độ hấp dẫn trong hoạt động kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc điều chỉnh chiến lược phù hợp.
2.1. Vai trò trong quản trị doanh nghiệp và đầu tư
Tỷ suất lợi nhuận ROS là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả khi sử dụng nguồn lực tài chính. Trong quản trị doanh nghiệp, chỉ số này hỗ trợ đánh giá khả năng sinh lời từ các hoạt động kinh doanh và xây dựng các chiến lược bao gồm tái cơ cấu, mở rộng đầu tư hay cắt giảm chi phí.

Trong kinh doanh và đầu tư, chỉ số ROS giúp doanh nghiệp đánh giá để xây dựng chiến lược phát triển
Đối với đầu tư, tỷ suất phần trăm lợi nhuận giúp xác định mức độ lãi ròng của một doanh nghiệp so với các đối thủ trong ngành. ROS càng cao và ổn định thể hiện doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí tốt, vận hành hiệu quả và tiềm năng mang lại giá trị gia tăng cho các cổ đông.
2.2. Ý nghĩa thực tiễn với hoạt động sản xuất, kinh doanh
Trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh thực tế, chỉ số ROS giúp doanh nghiệp:
- Đánh giá khả năng sinh lời của từng đồng vốn hoặc doanh thu: Ví dụ nếu tỷ suất lợi nhuận là 0.4, nghĩa là mỗi 1 đồng doanh thu tạo ra 0.4 đồng lợi nhuận. Chỉ số này thể hiện mức độ kinh doanh hiệu quả rõ ràng.
- Thúc đẩy cải tiến vận hành: Khi chỉ số ROS giảm hoặc âm, đây là dấu hiệu để doanh nghiệp rà soát lại mô hình vận hành, cấu trúc chi phí, quy trình sản xuất nhằm cải thiện hiệu quả và hướng tới phát triển bền vững.
2.3. Ứng dụng trong so sánh, đánh giá hiệu quả tài chính
Bên cạnh đó, tỷ suất lợi nhuận không thể thiếu trong quá trình so sánh và đánh giá hiệu quả tài chính:
- So sánh nội bộ theo thời gian: Doanh nghiệp có thể sử dụng ROS để theo dõi sự thay đổi hiệu quả kinh doanh qua các quý, năm hoặc giữa các dự án khác nhau nhằm đánh giá mức độ cải thiện hoặc suy giảm.
- So sánh với đối thủ cùng ngành: Đây là cơ sở để đánh giá vị thế cạnh tranh, nhận diện ưu/nhược điểm và xác định điểm cần cải thiện để bắt kịp hoặc vượt đối thủ.
- Đánh giá rủi ro đầu tư: Nhà đầu tư và cổ đông có thể dựa vào chỉ số này để đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro khi đầu tư vào doanh nghiệp. Một chỉ số ROS cao và ổn định là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động tốt và sử dụng vốn hiệu quả.

Ứng dụng chỉ số ROS để doanh nghiệp so sánh và đánh giá chiến lược khi hoạt động
3. Công thức và cách tính tỷ suất lợi nhuận
Có rất nhiều cách khác nhau để doanh nghiệp tính tỷ suất lợi nhuận tuỳ theo mục đích phân tích. Dưới đây là ba cách tính ROS được sử dụng phổ biến trong thực tiễn kinh doanh và đầu tư doanh nghiệp.
3.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu là chỉ số thể hiện tỷ lệ phần trăm doanh thu mà doanh nghiệp giữ lại được dưới dạng lợi nhuận sau khi đã trừ toàn bộ chi phí bao gồm cả thuế. ROS thường được dùng để đo lường hiệu quả kinh doanh tổng thể doanh nghiệp.
Công thức tính:
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (%) = (Lợi nhuận sau thuế/ Doanh thu thuần) x 100%
Trong đó:
- Doanh thu thuần = Tổng doanh thu - Các khoản giảm trừ (chiết khấu, hàng trả lại, thuế gián thu,...)
- Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp + Thuế hoãn lại (nếu có)
3.2. Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp là chỉ số phản ánh mức lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh chính chưa bao gồm chi phí vận hành khác như chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp hay chi phí tài chính. Chỉ số này giúp đánh giá khả năng doanh nghiệp tạo lợi nhuận từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp:
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = (Lợi nhuận gộp/ Doanh thu thuần) x 100%
Trong đó:
- Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
- Doanh thu thuần = Tổng doanh thu - Các khoản giảm trừ (chiết khấu, hàng trả lại, thuế gián thu,...)
3.3. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số thể hiện mức lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra từ mỗi đồng vốn do cổ đông góp vào. Nếu tỷ suất ROE càng cao sẽ chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng hiệu quả vốn của cổ đông để sinh lời và cơ hội thu hồi lại nguồn vốn nhanh.
Công thức tính là:
ROE (%) = (Lợi nhuận sau thuế/ Vốn chủ sở hữu) x 100%
Trong đó:
- Lợi nhuận sau thuế: Là phần lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ tất cả các chi phí, thuế và nghĩa vụ tài chính khác.
- Vốn chủ sở hữu: Tổng số vốn mà cổ đông đã đầu tư vào doanh nghiệp (bao gồm vốn góp và lợi nhuận giữ lại).
3.4. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)
Chỉ số % sinh lời trên tổng tài sản thể hiện khả năng chuyển đổi tổng tài sản bao gồm vốn vay và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thành lợi nhuận. Chỉ số này thể hiện khả năng doanh nghiệp có thể khai thác nguồn lực tổng thể hiệu quả như thế nào trong quá trình xây dựng chiến lược để tạo ra giá trị doanh thu.
Công thức tính:
ROA (%) = (Lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản) x 100%
Trong đó:
- Lợi nhuận sau thuế: Khoản lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ hết chi phí hoạt động và thuế.
- Tổng tài sản bình quân: Là giá trị trung bình của tổng tài sản đầu kỳ và cuối kỳ trong một năm tài chính.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận (ROS) không phải là số cố định, mà bị tác động bởi nhiều yếu tố đến từ cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Việc nhận diện rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh chiến lược để duy trì hoặc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
4.1. Nhóm yếu tố nội tại (cấu trúc chi phí, quản trị, năng suất,…)
Các yếu tố nội tại là những yếu tố nằm trong phạm vi kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm:
- Cấu trúc chi phí: Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Doanh nghiệp có chi phí sản xuất, vận hành thấp thường có ROS cao hơn. Các doanh nghiệp tinh gọn, tối ưu tốt chi phí đầu vào và đầu ra sẽ dễ duy trì biên lợi nhuận ổn định.
- Năng suất lao động và hiệu suất sử dụng tài sản: Doanh nghiệp có quy trình vận hành hiệu quả, tận dụng tối đa máy móc, thiết bị và nguồn nhân lực sẽ tạo ra giá trị lớn hơn trên cùng một đơn vị chi phí, từ đó nâng cao lợi nhuận.
- Chính sách quản trị và chiến lược kinh doanh: Quản lý tên liệu đầu vào (như xăng dầu, thép, nguyên, phụ liệu sản xuất…) tăng đột biến sẽ khiến chi phí sản xuất tăng theo, ảnh hưởng trực tiếp đến ROS nếu doanốt dòng tiền, chiến lược định giá sản phẩm, cơ cấu hàng hóa phù hợp, định hướng đầu tư chính xác… đều góp phần cải thiện ROS.

Tỷ suất lợi nhuận bị ảnh hưởng từ những yếu tố bên trong gồm chi phí, quản trị,...
4.2. Nhóm yếu tố bên ngoài (tình hình thị trường, giá nguyên liệu,…)
Bên cạnh yếu tố nội tại, tỷ suất lợi nhuận còn bị ảnh hưởng mạnh bởi các yếu tố từ môi trường kinh doanh bên ngoài:
- Tình hình thị trường và cạnh tranh: Khi thị trường cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp có thể buộc phải hạ giá bán hoặc tăng chi phí marketing để giữ chân khách hàng, điều này làm giảm ROS. Ngược lại, khi thị trường tăng trưởng tốt và ít cạnh tranh, doanh nghiệp dễ đạt lợi nhuận cao hơn.
- Biến động giá nguyên vật liệu: Giá nguyh nghiệp không kịp điều chỉnh giá bán.
- Chính sách kinh tế và pháp lý: Thay đổi về thuế suất, lãi suất vay vốn, chính sách xuất nhập khẩu… đều có thể làm tăng hoặc giảm chi phí hoạt động, từ đó ảnh hưởng đến khả năng sinh lời.
- Tình hình vĩ mô (lạm phát, tỷ giá, dịch bệnh, thiên tai,…): Những yếu tố như khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh hoặc biến động tỷ giá có thể khiến doanh nghiệp bị gián đoạn chuỗi cung ứng, tiêu thụ chậm, từ đó tác động tiêu cực đến lợi nhuận.

Các yếu tố về tình hình thị trường, giá nguyên vật liệu cũng ảnh hưởng đến chỉ số ROS
Như vậy, bạn đã hiểu rõ bản chất của tỷ suất lợi nhuận, cách tính và tối ưu hiệu quả như thế nào trong hoạt động kinh doanh.Với các giải pháp hỗ trợ tài chính toàn diện như gói vay vốn linh hoạt, dịch vụ tài khoản thanh toán doanh nghiệp, ngân hàng số hiện đại và hệ sinh thái đối tác đa dạng, MSB đồng hành cùng doanh nghiệp tối ưu dòng tiền, nâng cao hiệu quả tài chính và cải thiện tỷ suất lợi nhuận. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, liên hệ ngay MSB thông qua trang web, hotline tổng đài 1900 6083 hoặc điểm giao dịch gần nhất để được hỗ trợ nhé!
