10+ phí thẻ tín dụng phổ biến: Nắm rõ để tiết kiệm tối đa!
10+ phí thẻ tín dụng phổ biến: Nắm rõ để tiết kiệm tối đa!
Thẻ tín dụng ngày càng được nhiều người lựa chọn nhờ vào sự tiện lợi và nhanh chóng trong thanh toán. Để hạn chế tối đa các khoản phí phát sinh khi sử dụng thẻ tín dụng, bạn cần nắm rõ các loại phí có thể áp dụng. Hãy cùng MSB tìm hiểu chi tiết về các loại phí thẻ tín dụng này trong bài viết dưới đây.
1. Phí thường niên
Phí thường niên là khoản chi phí bạn phải trả hàng năm để duy trì thẻ tín dụng, cho đến khi thẻ hết hạn hoặc bạn quyết định đóng thẻ. Thông thường, phí thường niên cho thẻ tín dụng tiêu chuẩn dao động từ 100.000 đến 400.000 VND mỗi năm, trong khi các thẻ hạng cao cấp có mức phí từ 1.000.000 đến 20.000.000 VND mỗi năm. Tuy nhiên, một số ngân hàng có thể miễn hoặc giảm phí thẻ tín dụng thường niên tùy theo chính sách và các chương trình khuyến mãi của họ.
Phí thường niên của MSB được 100.000 đến 400.000 VND mỗi năm
2. Phí giao dịch ngoại tệ
Thẻ tín dụng quốc tế mang lại sự tiện lợi khi thực hiện các giao dịch thanh toán và rút tiền mặt ở nước ngoài mà không cần phải đổi ngoại tệ. Tuy nhiên, khi bạn sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để giao dịch ngoài lãnh thổ Việt Nam, bạn sẽ phải trả thêm phí giao dịch quốc tế. Mức phí thẻ tín dụng này có thể khác nhau tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng phát hành thẻ mức phí này được tính theo tỷ lệ phần trăm dựa trên giá trị của mỗi giao dịch và dao động từ 2,8% đến 3,5% số tiền giao dịch, theo quy định của Nhà nước.
3. Phí thay thế thẻ bị mất
Nếu thẻ tín dụng của bạn hết thời hạn sử dụng, bị hỏng,hoặc bị mất và bạn cần yêu cầu cấp lại một thẻ mới, bạn sẽ phải trả một khoản phí cấp lại thẻ cho ngân hàng phát hành. Phí cấp lại thẻ tín dụng thường tương đương với phí làm thẻ tín dụng mới ban đầu. Mức phí này thường dao động từ 50.000 VND đến 200.000 VNĐ, tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng.
Xem thêm: Mất thẻ tín dụng phải làm gì? Cách xử lý nhanh chóng tại ngân hàng MSB
4. Phí khiếu nại sai
Phí khiếu nại sai thẻ tín dụng là khoản phí thẻ tín dụng mà ngân hàng có thể áp dụng khi bạn gửi yêu cầu khiếu nại về các giao dịch không chính xác hoặc sai sót liên quan đến thẻ tín dụng của mình. Việc khiếu nại có thể liên quan đến các giao dịch bị tính sai, giao dịch không được thực hiện bởi bạn, hoặc các vấn đề khác liên quan đến thẻ tín dụng.
Phí khiếu nại sai thẻ tín dụng thường được tính để bù đắp chi phí xử lý và điều tra của ngân hàng liên quan đến yêu cầu khiếu nại của bạn. Mức phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngân hàng và tính chất của yêu cầu khiếu nại. Ở MSB, mức phí này thường dao động từ 300.000 VNĐ đến 500.000 VNĐ.
5. Phí cấp bản sao sao kê
Hàng tháng, các ngân hàng thường gửi cho khách hàng bản sao kê giao dịch chi tiêu trong 30 ngày qua. Nếu bạn cần bản sao kê in ra giấy, bạn sẽ phải trả một khoản phí cho ngân hàng. Mức phí này thường dao động từ 50.000 đến 100.000 đồng để ngân hàng cung cấp bản in sao kê theo yêu cầu của bạn.
Xem thêm: Sao kê thẻ tín dụng là gì? Cách kiểm tra sao kê thẻ tín dụng
Đến tận công ty để được tư vấn làm bản sao kê giao dịch
6. Phí cấp bản sao hợp đồng giao dịch
Phí cấp bản sao hợp đồng giao dịch thẻ tín dụng là khoản phí mà ngân hàng áp dụng khi bạn yêu cầu sao chép hoặc cấp lại bản sao của các hợp đồng giao dịch liên quan đến thẻ tín dụng. Hợp đồng giao dịch có thể bao gồm các giao dịch mua bán, thanh toán hoặc các thỏa thuận tài chính khác được thực hiện bằng thẻ tín dụng.
Khi bạn yêu cầu bản sao của hợp đồng giao dịch, ngân hàng sẽ tính phí để bù đắp cho chi phí xử lý và cung cấp tài liệu này. Phí cấp bản sao hợp đồng giao dịch thường không cao, nhưng mức phí cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng.
7. Phí chậm trả nợ tín dụng
Thẻ tín dụng thường cho phép miễn lãi tối đa lên đến 45 ngày cho các chủ thẻ. Tuy nhiên, nếu sau khoảng thời gian này bạn chưa hoàn trả hết dư nợ, bạn sẽ phải chịu thêm khoản phí phạt cho việc chậm thanh toán số tiền tối thiểu. Phí phạt này được tính dựa trên số ngày quá hạn và sẽ được cộng thêm vào lãi suất mà ngân hàng đã quy định.
Tại ngân hàng MSB, mức phí phạt cho việc chậm thanh toán là 4% trên số số tiền thanh toán tối thiểu chưa thanh toán. Điều này có nghĩa là nếu bạn không thanh toán số tiền tối thiểu trong hoặc dư nợ toàn bộ trong khoảng thời gian miễn lãi, ngân hàng sẽ tính phí phạt tương ứng với tỷ lệ 4% trên số tiền thanh toán tối thiểu mà ngân hàng yêu cầu bạn phải thanh toán.
Ví dụ cụ thể:
- Thanh toán tối thiểu: 10.000.000 VNĐ.
- Mức phí phạt: 4% của dư nợ.
Cách tính phí phạt:
- Phí phạt: 10.000.000 VNĐ × 4% = 400.000 VNĐ.
8. Phí thay đổi hạng thẻ
Phí thay đổi hạng thẻ tín dụng là khoản phí mà ngân hàng áp dụng khi bạn yêu cầu thay đổi hạng của thẻ tín dụng, chẳng hạn như nâng cấp từ thẻ tín dụng tiêu chuẩn lên thẻ tín dụng cao cấp hơn hoặc hạ cấp xuống hạng thấp hơn. Khoản phí này nhằm bù đắp cho chi phí mà ngân hàng phải chịu trong quá trình xử lý và điều chỉnh các quyền lợi, tính năng của thẻ tín dụng. Quy trình thay đổi hạng thẻ thường yêu cầu bạn gửi yêu cầu đến ngân hàng, sau đó ngân hàng sẽ thông báo mức phí thay đổi hạng, nếu có. Sau khi bạn đồng ý và thanh toán phí, ngân hàng sẽ cấp cho bạn thẻ tín dụng mới với hạng đã thay đổi. Phí thay đổi hạng thẻ thông thường từ 100.000 - 2 triệu VNĐ/ một lần đổi hạng thẻ.
9. Phí thay đổi hạn mức tín dụng tạm thời
Khi bạn sử dụng thẻ tín dụng và vượt quá hạn mức tín dụng được cấp, bạn sẽ phải chịu thêm phí vượt hạn mức. Đây là khoản phí mà ngân hàng áp dụng để bù đắp cho việc quản lý và xử lý giao dịch vượt hạn mức.
Hiện tại, mức phí vượt hạn mức tín dụng thường dao động khoảng 100.000 VNĐ mỗi bản sao kê, tuy nhiên mức phí cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng. Phí này được tính nhằm khuyến khích bạn quản lý hạn mức tín dụng của mình một cách cẩn thận và đảm bảo không vượt quá số tiền đã được cấp.
10. Phí rút tiền mặt
Thẻ tín dụng cho phép bạn rút tiền mặt khi cần, nhưng số tiền có thể rút chỉ từ 50-70% hạn mức thẻ. Phí rút tiền mặt từ thẻ tín dụng thường khá cao, dao động từ 2-4% giá trị giao dịch.
Ví dụ, nếu bạn muốn rút 10 triệu đồng từ thẻ tín dụng, bạn sẽ phải trả phí rút tiền là 400 nghìn đồng. Với mức chi phí cao như vậy, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định rút tiền mặt từ thẻ tín dụng.
Xem thêm: Phí rút tiền khác ngân hàng là bao nhiêu? - MSB
Rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng
11. Phí truy vấn số dư
Phí truy vấn số dư thẻ tín dụng là khoản phí mà ngân hàng có thể thu khi bạn yêu cầu kiểm tra số dư của thẻ tín dụng. Phí này thường được áp dụng khi bạn tra cứu số dư qua các kênh khác nhau như ATM, điện thoại hoặc qua dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Thông thường, phí truy vấn số dư thẻ tín dụng không cao và có thể dao động tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng. Một số ngân hàng có thể miễn phí hoặc áp dụng mức phí nhỏ cho dịch vụ này, trong khi một số khác có thể thu phí để bù đắp chi phí quản lý và vận hành hệ thống.
Qua bài trên, MSB vừa cập nhật đầy đủ thông tin về biểu phí thẻ tín dụng của các ngân hàng. Hy vọng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong việc quyết định mở thẻ tín dụng. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết! Hãy tiếp tục theo dõi MSB để không bỏ lỡ những cập nhật mới nhất về tài chính. Nếu còn thắc mắc chưa được giải đáp quý khách hàng hãy liên hệ ngay hotline 19006083 hoặc nhắn tin đến các kênh thông tin của MSB: Facebook, Zalo,... để được hỗ trợ 24/7 hoàn toàn miễn phí. MSB xin chân thành cảm ơn!